Số CAS 64365-11-3 Viên than hoạt tính 6mm 4mm Dùng cho Phụ gia Dầu khí
Thông tin chi tiết sản phẩm:
| Nguồn gốc: | Tân Cương |
| Hàng hiệu: | Gorgeous |
| Chứng nhận: | GB/T 19001-2016/ISO 9001:2015 |
| Số mô hình: | LY-00003A |
Thanh toán:
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1000kg |
|---|---|
| Giá bán: | Có thể thương lượng |
| chi tiết đóng gói: | 25kg/túi, 500kg/túi hoặc theo nhu cầu của khách hàng |
| Thời gian giao hàng: | 3-20 ngày chảo |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C, Liên minh phương Tây |
| Khả năng cung cấp: | 30000 tấn / năm |
|
Thông tin chi tiết |
|||
| Phân loại: | Tác nhân phụ trợ hóa học, tác nhân phụ trợ hóa học | CAS số: | 64365-11-3 |
|---|---|---|---|
| Tên khác: | Than hoạt tính | Mf: | C |
| Einecs số: | 264-846-4 | Sự thuần khiết: | 99% |
| Kiểu: | Hấp phụ | Chất hấp phụ đa dạng: | Carbon kích hoạt |
| Cách sử dụng: | Đại lý phụ trợ lớp phủ, Hóa chất điện tử, Đại lý phụ trợ da, Hóa chất giấy, Phụ gia dầu mỏ, Đại lý p | Đặc điểm kỹ thuật: | 4mm 3 mm 2 mm 0,9mm |
| iốt: | 700~1200 | Cấp: | Lớp thực phẩm; lớp công nghiệp |
| Vẻ bề ngoài: | Cột đen | Bưu kiện: | 25kg/túi hoặc túi jumbo |
| Nguyên liệu thô: | than anthracite | Vật mẫu: | miễn phí |
| Làm nổi bật: | Viên than hoạt tính 6mm,Các viên than hoạt tính 4mm,Viên than hoạt tính phụ gia dầu khí dùng cho bộ lọc |
||
Mô tả sản phẩm
Hình ảnh sản phẩm
Mô tả Sản phẩm
Than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong việc làm sạch không khí, làm sạch nước, xử lý nước thải và nhiều ứng dụng khác
1. Than hoạt tính gốc than để làm sạch nước:
|
Loại
|
Độ ẩm
hàm lượng
|
Độ cứng
|
Tỷ trọng biểu kiến
g/L
|
Chỉ số iốt
mg/g
|
Xanh methylen
mg/g
|
Hàm lượng tro
|
Kích thước hạt
/mm
|
|
Dạng cột 30
|
≤5%
|
≥91%
|
450-550
|
850-1100
|
≥120
|
10%-15%
|
3
|
|
Dạng cột 25
|
≤5%
|
≥91%
|
450-550
|
850-1100
|
≥120
|
10%-15%
|
2.5
|
|
Dạng cột 20
|
≤5%
|
≥91%
|
450-550
|
850-1100
|
≥120
|
10%-15%
|
1.5
|
|
Dạng cột 15
|
≤5%
|
≥91%
|
450-550
|
850-1100
|
≥120
|
10%-15%
|
2
|
|
Nghiền 8×16 Lưới
|
≤5%
|
≥91%
|
420-480
|
900-1100
|
≥120
|
10%-15%
|
1.5-2.5
|
|
Nghiền 8×30 Lưới
|
≤5%
|
≥91%
|
420-480
|
900-1100
|
≥120
|
10%-15%
|
0.6-2
|
|
Nghiền 12×40 Lưới
|
≤5%
|
≥91%
|
400-460
|
900-1100
|
≥120
|
10%-15%
|
0.4-1.5
|
|
Ép đùn 8×4 Lưới
|
≤5%
|
≥95%
|
380-440
|
1000-1200
|
≥160
|
5%-10%
|
2.5-4
|
|
Ép đùn 8×16 Lưới
|
≤4%
|
≥95%
|
380-440
|
1000-1200
|
≥160
|
5%-10%
|
1.5-2.5
|
|
Ép đùn 8×30 Lưới
|
≤4%
|
≥95%
|
380-440
|
1000-1200
|
≥160
|
5%-10%
|
0.6-2
|
|
Ép đùn 12×40 Lưới
|
≤4%
|
≥95%
|
380-440
|
1000-1200
|
≥160
|
5%-10%
|
0.4-1.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Than hoạt tính đặc biệt để khử lưu huỳnh và khử nitơ
|
Loại
|
Khử lưu huỳnh
mg/g
|
Khử nitơ
% |
Tỷ trọng biểu kiến
g/L
|
Chỉ số iốt
/g
|
Cường độ nén
|
Kích thước hạt
/mm
|
Độ cứng
|
|
Dạng cột 100
|
≥20
|
≥40%
|
450-550
|
350-500
|
≥35
|
10
|
≥96%
|
|
Dạng cột 50
|
≥20
|
≥40%
|
450-550
|
350-500
|
≥40
|
5
|
≥96%
|
|
Dạng cột 35
|
≥20
|
≥40%
|
450-550
|
350-500
|
≥40
|
3-5
|
≥96%
|
3. Than hoạt tính gốc than để khử lưu huỳnh
|
Loại
|
Độ ẩm
%
|
Độ cứng
% |
Tỷ trọng biểu kiến
g/L
|
Khả năng hấp thụ lưu huỳnh bão hòa
mg/g
|
Kích thước hạt
mm
|
|
Dạng cột 40
|
≤5%
|
≥92%
|
450-550
|
≥800-900
|
4
|
|
Dạng cột 30
|
≤5%
|
≥92%
|
450-550
|
≥800-900
|
3
|
|
Dạng cột 15
|
≤5%
|
≥92%
|
450-550
|
≥800-900
|
1.5
|
Sản phẩm có cấu trúc lỗ rỗng phát triển, diện tích bề mặt riêng lớn, khả năng chống mài mòn cao, tốc độ hấp thụ nhanh, dung lượng hấp thụ lớn, dễ giải hấp và có thể tái chế nhiều lần.
Ứng dụng
*Làm sạch nước thải
*Loại bỏ tạp chất hữu cơ trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống
*Chất mang xúc tác
Làm sạch không khí làm sạch nước Bể cá
Gói
--25kg mỗi túi
--500kg mỗi túi
Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này







